Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[áo]
|
Bộ: 灬(Nhiệt)
Hán Việt: NGAO
luộc; sắc (thuốc); nấu。烹调方法,把蔬菜等放在水里煮。
熬 白菜。
luộc cải trắng.
熬 豆腐。
luộc đậu phụ.
Ghi chú: 另见áo。
Từ ghép: 熬出头 熬心
Bộ: 灬(Nhiệt)
Hán Việt: NGAO
1. hầm; nấu nhừ; nấu。把粮食等放在水里,煮成糊状。
熬 粥。
nấu cháo.
2. sắc; rang; sấy; sao。为了提取有效成分或去掉所含水分、杂质,把东西放在容器里久煮。
熬 盐。
rang muối.
熬 药。
sắc thuốc.
3. chịu đựng。忍受(疼痛或艰苦的生活等)
熬 苦日子。
những ngày chịu khổ.
Ghi chú: 另见āo。