Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
熬心
[āoxīn]
|
(Cách dùng: (方>)phiền muộn; sầu não。心里不舒畅;烦闷。