Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
熬磨
[áo·mó]
|
1. (Cách dùng: (方>)chịu đựng。痛苦的度过(时间)。
2. quấy rầy。没完没了的纠缠。
这孩子很听话,从不熬磨。
đứa bé này rất biết nghe lời, từ trước đến giờ không quấy rầy ai bao giờ.