Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
熬煎
[áojiān]
|
>dầy vò; giày vò; chịu khổ; hành hạ; tra tấn; chịu đau đớn; quằn quại。比喻折磨。也说煎熬。