Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[làn]
|
Từ phồn thể: (爛)
Bộ: 火(Hoả)
Hán Việt: LẠN
1. nát; rữa; nhừ; nhão。某些固体物质组织破坏或水分增加后松软。
烂泥。
bùn nhão.
牛肉煮得很烂。
thịt bò hầm rất nhừ.
2. chín rữa; thối rữa。腐烂。
烂梨可以做酒。
lê chín rữa có thể nấu rượu.
樱桃和葡萄容易烂。
đào và nho dễ thối rữa.
3. nát vụn; rách nát; tả tơi; vụn。破碎;破烂。
烂纸。
giấy vụn.
破铜烂铁。
chổi cùn rế rách.
衣服穿烂了。
quần áo rách nát.
4. rối bời; bòng bong; rách nát。头绪乱。
烂账。
cả một mớ bòng bong.
烂摊子。
cái cơ ngơi rách nát.
5. quá; cực (biểu thị trình độ quá cao)。表示程度极深。
烂醉。
quá say.
烂熟。
quá chín.