Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
烂账
[lànzhàng]
|
1. sổ nợ rối mù; sổ sách lộn xộn; số liệu rối mù。头绪混乱没法弄清楚的账目。
2. khoản nợ dai dẳng; nợ dai; nợ khó đòi。指3. 拖得很久、收不4. 回来的账。