Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
烂漫
[lànmàn]
|
1. rực rỡ; sặc sỡ; lộng lẫy。颜色鲜明而2. 美丽。
山花烂漫。
hoa rực rỡ trên núi.
2. hồn nhiên; chân chất。坦率自然,4. 毫不5. 做作。也做烂漫,6. 烂缦。
天真烂漫。
hồn nhiên ngây thơ.