Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
烂熟
[lànshú]
|
1. rục; nhừ; mềm rục。 肉、菜等煮得十分熟。
2. thuộc lòng; thuộc như cháo; thuộc nằm lòng。十分熟悉;十分熟练。
台词背得烂熟。
thuộc lòng kịch bản như cháo.