Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
yếu
|
tính từ
Thể lực, sức khoẻ kém.
Người yếu chớ có làm nặng; chân yếu bước không vững.
Có ít tác dụng, mức độ, năng lực kém.
Ánh sáng yếu; học yếu; phong trào yếu.
Từ điển Việt - Pháp
yếu
|
faible
une personne petite et faible
avoir les jambes faibles
le sexe faible
élève faible
qui a de bonnes notes en mathématiques mais qui est faible en physique et chimie
(redoublement; sens atténué) légèrement faible; assez faible