Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
xa lạ
|
tính từ
Hoàn toàn không quen biết.
Sống nơi xa lạ; một đất nước xa lạ.
Không thích hợp vì ngoài thói quen, nếp suy nghĩ,...
Từ điển Việt - Pháp
xa lạ
|
inconnu
pays inconnu
étranger
se sentir étranger dans un nouveau milieu
cette idée ne m'est nullement étrangère