Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
xử
|
động từ
Thể hiện thái độ đối với người khác.
Xử tốt với hàng xóm, láng giềng; xử tệ.
Giải quyết việc tố tụng, phạm pháp,...
Xử một vụ trộm cắp.
Thi hành án tử hình.
Xử chém; xử bắn.
Từ điển Việt - Pháp
xử
|
juger
juger une affaire
juger un criminel
(ít dùng) traiter
traiter (quelqu'un) très mal
juger à huis clos