Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ve
|
danh từ
Bọ có cánh trong suốt, kêu "ve ve" vào mùa hè.
Bọ chân đốt, hút máu của trâu, bò, lợn,...
Sẹo nhỏ ở mi mắt.
Lọ, chai nhỏ.
Ve thuốc sát trùng.
Ve áo, nói tắt.
động từ
Tán tỉnh.
Ve gái.
tính từ
Có màu giống màu xanh lá mạ.
Từ điển Việt - Pháp
ve
|
(động vật học) tique
(động vật học) (nói tắt của ve sầu ) cigale
cicatrice à la paupière
flacon; fiole
un flacon de collyre
revers (de veston...)
vert (colorant)
mur badigeonné de vert
(thông tục) faire la cour; courtiser; flirter
faire la cour à une jeune fille