Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
vụng về
|
tính từ
Xem vụng (nghĩa 1)
Chân tay vụng về.
Từ điển Việt - Pháp
vụng về
|
maladroit; gauche; empêtré
une personne gauche
geste maladroit
s'exprimer de façon maladroite; s'exprimer maladroitement
avoir l'air empêtré