Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
vắng mặt
|
động từ
Không có mặt ở nơi nào đó.
Vắng mặt trong buổi họp.
Từ điển Việt - Pháp
vắng mặt
|
absent; manquant; (luật học, pháp lý) défaillant
absent à une réunion
élèves absents (manquants)
témoin défaillant
(luật học, pháp lý) par contumace