Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
uỷ nhiệm
|
động từ
giao cho người khác làm thay việc thuộc phạm vi trách nhiệm của mình
trình thư uỷ nhiệm thu thuế
Từ điển Việt - Pháp
uỷ nhiệm
|
accréditer; investir d'un mandat; mandater
mandat
mandataire
mandant
par procuration