Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
trợn
|
động từ
mắt mở to ý tức giận hoặc doạ nạt
trợn mắt nhìn
xem chợn
tính từ
thức ăn nấu chưa nhừ
đậu nấu còn trợn
Từ điển Việt - Pháp
trợn
|
rouler des yeux furibonds; faire les gros (yeux).
faire les gros yeux à quelqu'un
pas encore cuit à point
hairicots pas encore cuits à point.
pas bien décortiqué ( en parlant du riz)
xem chợn
( trờn trợn ) (redoublement ; sens atténué)