Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
trật tự
|
danh từ
sắp xếp theo một thứ tự nhất định
bàn ghế để có trật tự;
phòng họp ngồi trật tự
có tổ chức, duy trì được an ninh
thiết lập trật tự xã hội;
giữ gìn an ninh trật tự
Từ điển Việt - Pháp
trật tự
|
ordre.
arranger avec ordre
service d'ordre
rétablir l'ordre
(đùa cợt) se retirer en douceur; filer en douceur.