Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
trải
|
danh từ
thuyền nhỏ và dài, dùng trong các cuộc thi bơi thuyền tốc độ
mở hội bơi trải
động từ
mở rộng trên một mặt phẳng
biển xanh trải dài như vô tận;
sáng trăng trải chiếu hai hàng, bên anh đọc sách bên nàng quay tơ (ca dao)
đã từng biết
cuộc đời trải qua nhiều cơ cực;
trải qua một cuộc bể dâu, những điều trông thấy mà đau đớn lòng (Truyện Kiều)
Từ điển Việt - Pháp
trải
|
pirogue de compétition (xem bơi trải ).
avoir l'expérience de; passer par; passer.
avoir l'expérience de la vie
passer par de rudes épreuves
passer plusieurs années dans la lutte.
étendre; étaler; déployer; dérouler; s'étendre; se dérouler.
étendre une natte
la plaine s'étend à perte de vue.