Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
toà
|
danh từ
từng công trình xây dựng có quy mô lớn
toà cao ốc; toà lâu đài
toà án, nói tắt
đưa đơn kiện ra toà;
toà án nhân dân
toàn thể những người thực hiện xét xử trong phiên toà
toà tuyên án tử hình
toà sen, nói tắt
Từ điển Việt - Pháp
toà
|
édifice, monument (souvent ne se traduit pas).
édifice; immeuble
ambassade
évêché.
tribunal.
comparaître devant le tribunal
séance d'un tribunal ; audience
Bouddha sur son trône de lotus