Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
thuỷ
|
danh từ
nước
giao thông đường thuỷ
thuỷ ngân, nói tắt
gương tráng thuỷ
tính từ
trước
Từ điển Việt - Pháp
thuỷ
|
(từ cũ, nghĩa cũ) eau (l'un des cinq éléments)
tain (d'un miroir)
marine, armée de terre et armée de l'air.
étamer (une glace).