Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
không quân
|
danh từ
lực lượng quân chủng tác chiến trên không
Không quân ta phải được tăng cường mạnh hơn nữa. (Võ Nguyên Giáp)
Từ điển Việt - Pháp
không quân
|
armée de l'air; aviation militaire