Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
thứ tự
|
danh từ
sắp xếp theo nguyên tắc nhất định, sao cho hợp lí, hài hoà và thuận lợi
lấy số thứ tự làm thủ tục; đồ đạc xếp theo thứ tự
Từ điển Việt - Pháp
thứ tự
|
ordre.
ordre des mots dans la phrase
ranger en ordre.
ordinal.
adjectif numéral ordinal.