Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
thủng
|
tính từ
có chỗ bị rách thành một hay nhiều lỗ
thùng đựng nước thủng; áo thủng lỗ
hiểu đến thông suốt một vấn đề nào đó
nghe thủng câu chuyện
Từ điển Việt - Pháp
thủng
|
troué ; percé ; perforé ; fenestré.
des bas troués
avoir l'intestin perforé
mur fenestré.
saisir.
n'avoir pas encore saisi une histoire.