Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
thận
|
danh từ
bộ phận trong cơ thể, hình hạt đậu, ở hai bên cuộc sống, lọc nước tiểu chảy xuống bàng quang
thận có sỏi
Từ điển Việt - Pháp
thận
|
rein.
rein flottant
greffe d' un rein
névropathie
néphrose
névroptose
calcul rénal
néphrocèle
néphrite
néphrorragie
néphrosclérose.