Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
thấu
|
tính từ
suốt một mạch
nước trong nhìn thấu đáy
nổi
nặng chịu không thấu
động từ
hiểu đến nơi đến chốn
nhớ lời nguyện ước ba sinh, xa xôi ai có thấu tình chăng ai (Truyện Kiều)
Từ điển Việt - Pháp
thấu
|
pénétrer.
le coup a pénétré les poumons
froid qui pénètre les os
pénétrer les sentiments de son ami.
(địa phương) être capable de ; être en état de.
un malheur qu'on n'est pas en état de supporter.
à fond.
comprendre à fond
jusque
jusqu' au ciel