Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
thăng bằng
|
danh từ
tự giữ được để không ngã
diễn viên xiếc giữ thăng bằng trên dây
giữ cho tâm lí không nghiêng ngã
tinh thần mất thăng bằng
động từ
tỉ lệ ngang bằng nhau giữa các mặt đối lập
thăng bằng thu chi
Từ điển Việt - Pháp
thăng bằng
|
équilibrer.
équilibrer le budget.
équilibre
(hàng không) équilibreur ;
équilibrer ;
(thực vật học) statolithe ;
équilibriste ;
(động vật học) statocyste.