Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
biểu diễn
|
động từ
trình bày nghệ thuật trước công chúng
biểu diễn ảo thuật; biểu diễn điệu múa
diễn tả bằng ký hiệu hay hình vẽ
vẽ đường biểu diễn hàm số
Từ điển Việt - Pháp
biểu diễn
|
exécuter
exécuter un morceau de musique
exécuter une danse
représenter
représenter un phénomène par un graphique
exécution; démonstration; spectacle
exécution d'un opéra
démonstration aérienne
aller au spectacle
exécutant