Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tử tế
|
tính từ
không quá sơ sài hoặc thiếu đứng đắn
quần áo tử tế; con nhà tử tế
tốt trong đối xử
ai cũng yêu quý chị ấy bởi tính tử tế
Từ điển Việt - Pháp
tử tế
|
gentil; aimable; prévenant; chic.
vous êtes bien gentil.
comme il faut.
il faut s'habiller comme il faut quand on sort.