Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tỉ số
|
danh từ
thương số các số đo của hai đại lượng cùng loại với cùng một đơn vị đo
tỉ số hai đoạn thẳng;
đội nhà thắng đội bạn với tỉ số sát nút
Từ điển Việt - Pháp
tỉ số
|
rapport.
rapport de deux grandeurs.
(thể dục, thể thao) marque ; score.
à la mi temps la marque était de deux à un.