Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tỉ lệ
|
danh từ
tỉ số giữa một phần nào đó của tổng thể
năm nay tỉ lệ thất nghiệp tăng
tỉ số giữa các kích thước của vật trên hình vẽ, ảnh chụp,... với kích thước thật của nó
bản quy hoạch được vẽ với tỉ lệ 1/100
tính từ
tỉ lệ thuận, nói tắt
Từ điển Việt - Pháp
tỉ lệ
|
proportion.
proportion inverse.
échelle de proportion
pourcentage ; taux.
un pourcentage élevé de grains avariés
taux de mortalité.
(toán học) raison.
raison directe.
proportionnel.
impôt proportionnel.
à proportion; en proportion
à proportion de