Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tập đoàn
|
danh từ
tập hợp những người có chung một xu hướng, một công việc
tập đoàn công nghiệp than
tập hợp nhiều sinh vật cùng loại quây quần bên nhau
tập đoàn san hô
động từ
tập thể
Từ điển Việt - Pháp
tập đoàn
|
colonie.
colonie d'artistes
(động vật học) colonie de coraux.
groupe ; groupement ; collectivité.
groupe financier monopoliste
collectivités professionnelles
groupement de production (forme primaire de coopérative de production).
collectif.
travail collectif.