Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
độc quyền
|
danh từ
chiếm giữ một mình, nhằm giành lấy lợi nhuận
độc quyền chiếm thị trường; độc quyền một nhãn hiệu
tính từ
có độc quyền
nắm giữ độc quyền
Từ điển Việt - Pháp
độc quyền
|
monopole; droit exclusif
monopole d'émission des billets de banque
monopoleur
compagnie monopoleuse
monopoliser
monopoliseur ; monopoliste
monopolisation