Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
san hô
|
danh từ
động vật biển, có bộ xương đá vôi dạng cánh hoa hay gạc hươu, nhiều màu sắc
Từ điển Việt - Pháp
san hô
|
(động vật học) corail
corallifère; coralligère
coralloïde
calcaire corallienne
île corallienne
atoll
corallin
corailleur
madrépore
coralline
coralligène
coraillière