Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đá vôi
|
danh từ
loại đá chứa các-bô-nát, dùng làm nguyên liệu chính để nung vôi
những vách núi đá vôi
Từ điển Việt - Pháp
đá vôi
|
(địa lý, địa chất) roche calcaire; pierre à chaux