Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tước bỏ
|
động từ
không được hưởng nữa
tước bỏ chức vụ;
tước bỏ quyền nuôi con
Từ điển Việt - Pháp
tước bỏ
|
enlever; retrancher.
enlever un certain nombre de détails
retrancher trois phrases d'un texte.