Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chi tiết
|
danh từ
phần rất nhỏ, điểm tỉ mỉ trong nội dung sự việc
kể rành rọt từng chi tiết
thành phần riêng lẻ, đơn giản nhất, có thể tháo lắp được, như đinh, ốc,...
chi tiết máy; những chi tiết của chiếc đồng hồ
tính từ
đầy đủ các điểm nhỏ nhất
sơ đồ chi tiết; dàn bài chi tiết
Từ điển Việt - Pháp
chi tiết
|
détail; menu
détails sans importance
raconter par le menu