Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tét
|
động từ
cắt bằng dây lạt hoặc chỉ
tét bánh tét
rách, đứt một đường dài
đánh nhau tét đầu
Từ điển Việt - Pháp
tét
|
(địa phương) couper (un gâteau de riz) avec une lanière de bambou.
(địa phương) (se sauver) à toutes jambes.
l'armée ennemie défaite se sauve à toutes jambes.
(địa phương, thông tục) être complètement fauché (aux jeux d'argent).
être complètement fauché aux jeux d'argent.