Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Dịch song ngữ
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Pháp
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Pháp giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Pháp vỡ lòng
Tiếng Pháp chuyên ngành
Tài liệu khác
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
sợ
|
động từ
không yên lòng vì thấy có điều nguy hiểm đến với mình mà không tránh khỏi
không dám nhận vì sợ khó khăn
nhút nhát; ngại ngùng
không sợ hẹp nhà, sợ hẹp bụng (tục ngữ)
muốn tránh điều trái ý mình
đi làm sớm vì sợ tắt đường
Từ điển Việt - Pháp
sợ
|
craindre; avoir peur; redouter; appréhender.
Sợ
phiền
bạn
craindre de déranger son ami
Sợ
xanh
mặt
avoir une peur bleue;
Sợ
lời
nói
thẳng
redouter les paroles franches
Sợ
muộn
mất
rồi
appréhender qu'il ne soit trop tard
chứng
sợ
(y học) phobie;
đến
phát
sợ
à faire peur
phát
sợ
prendre peur
sờ
sợ
(redoublement; sens atténué) như
sợ
sợ
bóng
sợ
gió
avoir peur en l'air
sợ
rằng
de peur que
sợ
vãi
cứt
(thông tục) avoir la chiasse; avoir la colique.
©2025 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.