Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
suy nghĩ
|
động từ
vận dụng trí tuệ để tìm hiểu, giải quyết vấn đề nhằm đạt kết quả như mong muốn
suy nghĩ kĩ trước khi quyết định việc gì
Từ điển Việt - Pháp
suy nghĩ
|
penser; réfléchir.
réfléchir avant de parler
réfléchir sur une question
parole irréfléchie.
réflexion.
j'ai quelques réflexions à ce sujet.
réflexion faite
irréfléchi