Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
song
|
danh từ
cây cùng họ với mây, lá có bẹ, thân dùng làm bàn ghế, gậy,...
đấy song đây cũng mây già (ca dao)
cửa sổ
ngoài song thỏ thẻ oanh vàng (Truyện Kiều)
loài cá biển, da có chấm tròn, thịt ăn ngon
liên từ
hai ý đối lập nhau
ngoài thì là lý song trong là tình (Truyện Kiều)
Từ điển Việt - Pháp
song
|
(động vật học) xem cá song
(thực vật học) rotang à cordes; rotang à cannes; rotin.
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) fenêtre.
(Nguyễn Du) devant la fenêtre; le loriot jaune chante.
barreau de fenêtre ; barreau; grille.
barreaux de fer; grille de fer.
mais; toutefois; cependant; pourtant; seulement.
il consent; mais (seulement) il demande des garanties.