Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
sọc
|
danh từ
đường màu chạy dọc hoặc ngang ở một số vật
chiếc áo kẻ sọc ngang; quả dưa hấu có sọc xanh
Từ điển Việt - Pháp
sọc
|
rayure; raie; strie.
les rayures d'une étoffe;
une nappe à grandes raies;
les stries d'une coquille.
côte.
côtes de melon
(redoublenment) à rayures (raies) parallèles.