Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
sản
|
động từ
làm cho thành; làm sinh ra
dạ dày sản ra dịch vị tiêu hoá thức ăn
phụ trách việc đỡ đẻ
khoa sản; bác sĩ sản
danh từ
phần thuế bằng sản phẩm mà từng hộ dân phải nộp cho nhà nước
nộp sản
Từ điển Việt - Pháp
sản
|
produire.
l'estomac produit du suc gastrique.
puerpéral.
fièvre puerpérale.