Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
sưởi
|
động từ
ở gần chỗ nóng cho ấm
lò sưởi; (...) mẹ vừa ngồi cạnh nồi cháo đỗ xanh vừa sưởi (Nguyên Hồng)
Từ điển Việt - Pháp
sưởi
|
réchauffer; se réchauffer; se chauffer.
se réchauffer au coin du feu;
réchauffer le coeur;
se chauffer au soleil.