Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nắng
|
danh từ
ánh sáng từ mặt trời chiếu xuống
bán nắng cho trời, bán sấm cho thiên lôi (tục ngữ)
khoảng thời gian của ngày có ánh sáng
đậu phơi ba nắng mới khô
tính từ
có ánh sáng chiếu vào
phơi áo chỗ nắng
Từ điển Việt - Pháp
nắng
|
soleil
il fait (du) soleil
au soleil
exposer au soleil; sécher au soleil
journée ensoleillée; journée de soleil
faire sécher du paddy au soleil cinq journées de suite
soleil brûlant
rayons brûlants du soleil de l'après-midi