Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
săng
|
danh từ
áo quan; quan tài
hàng săng chết bó chiếu (tục ngữ)
Từ điển Việt - Pháp
săng
|
(thực vật học) herbe à paillote.
(thực vật học) linociera.
cerceuil
les cordonniers sont les plus mal chaussés.