Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cỏ tranh
|
danh từ
cỏ sống dai, lá dài dùng để lợp nhà, thân và rễ dùng làm thuốc; cỏ gianh
ngôi trường mái lợp tạm cỏ tranh; rễ cỏ tranh tác dụng thanh nhiệt
Từ điển Việt - Pháp
cỏ tranh
|
(thực vật học) (cũng nói cỏ gianh ) herbe à paillote