Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
sét
|
danh từ
hiện tượng phóng điện giữa đám mây và mặt đất phát ra tiếng nổ to
sét đánh trúng cột điện
chất gỉ của sắt
lưỡi dao sét
lượng vừa đến miệng của vật đựng
sét thùng thóc; ăn sét chén cơm
tin dữ đến một cách bất ngờ
tin sét đánh
đất sét, nói tắt
cái nồi bằng đất sét
tính từ
bị gỉ
Từ điển Việt - Pháp
sét
|
argile
sol argileux
colosse aux pieds d'argile
argilière
foudre
foudroyé
coup de tonnerre; nouvelle foudroyante.
rouille
couche de rouille
rouillé
couteau rouillé
bolée à ras bords
une bolée de riz à ras bords