Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
rèn
|
động từ
đập khối kim loại nung đỏ thành đồ dùng
rèn cuốc; rèn dao
luyện cho cho thành thạo, cho có đức tính tốt
rèn tính kiên nhẫn cho con; rèn ý chí
Từ điển Việt - Pháp
rèn
|
forger
forger un couteau
(nghĩa bóng) former; cultiver (éduquer)
former (éduquer) sa volonté
forge