Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
|
động từ
rơi ra, không còn liên kết với nhau
hoa rã cánh
làm cho mất tác dụng
mệt rã người
không còn tổ chức
rã cuộc chơi
Từ điển Việt - Pháp
|
se désagréger; se déliter; s'effriter
chaux qui se délite
mur qui s'effrite par morceaux
se disloquer; se dissoudre
partie de jeu qui se dissout
dépenser sa salive; perdre sa salive