Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
mảng
|
danh từ
bè nhỏ, phương tiện chuyên chở trên mặt nước
ghép mảng qua suối
phần khá to của một vật bị tách rời ra
lớp vôi tường rơi ra từng mảng
từng phần được tách ra
chia nhau mỗi người một mảng việc
động từ
mãi
mảng vui rượu sớm cờ trưa (Truyện Kiều)
nghe
mảng tin xiết nỗi kinh hoàng (Truyện Kiều)
Từ điển Việt - Pháp
mảng
|
radeau
radeau de bambous
pan
pan de mur
(y học) plaque
plaque croûteuse
(vật lý học) plage
plage lumineuse
(hoa) tache
s'absorber; s'adonner à
s'adonner aux amusements
(từ cũ, nghĩa cũ) entendre soudain
ayant entendu soudain cette nouvelle, il fut frappé de stupeur